Top 5 Tuần Này

Cùng chuyên mục

Tổng hợp từ vựng về bóng đá siêu hay fan bóng nên biết

Bóng đá luôn được biết đến là môn thể thao hấp dẫn nhất hành tinh, thu hút được số lượng người xem đông đảo.

Để có thể thưởng thức nhiều trận cầu đỉnh cao trên toàn thế giới bằng một cách chân thực nhất, thì việc am hiểu về những thuật ngữ chuyên môn là điều vô cùng cần thiết.

Trong bài viết này, Vé Bóng Đá Online sẽ mang đến cho các bạn một số từ vựng về bóng đá thông dụng nhất.

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về bóng đá

Có thể nói các trường từ vựng về bóng đá là khá phong phú và đa dạng. Tuy nhiên để các bạn có cái nhìn đơn giản và dễ hiểu nhất, chúng tôi sẽ đề cập một số từ thường gặp trong các trận cầu.

Stadium

Dịch nghĩa: Sân Vận Động

Đây có lẽ là cụm từ vựng về bóng đá khá quen thuộc với chúng ta.

Theo từ điển Cambridge lý giải thì nó được định nghĩa là một khoảng đất rộng, thường không có mái che, và có các hàng ghế bao xung quanh tạo thành một không gian khép kín.

Để cho việc di chuyển của cầu thủ trong quá trình thi đấu được thuận lợi, người ta sẽ trồng các lớp cỏ nhân tạo trên bề mặt thay vì các cỏ thiên nhiên như trước khi.

Một sân vận động tiêu chuẩn sẽ có kích thước chiều dài cụ thể là 105m và chiều rộng là 68m.

Một số các sân vận động nổi tiếng có thể kể  đến: Old Trafford (MU), Wembley, Etihad…

Goal

Dịch nghĩa: Từ vựng về bóng đá này có nghĩa là: Khung thành

Nó bao gồm 2 cột dọc và 1 xà ngang cố định lại với nhau, và một tấm lưới ghim vào các cột. Trong một trận đấu mỗi đội sẽ có một cầu môn để bảo vệ. Các cầu thủ sẽ cố đưa trái bóng vào lưới đối phương để ghi bàn thắng. 

Đây cũng là 1 trong những từ vựng về bóng đá phổ biến, ai cũng nên biết chứ không chỉ fan hâm mộ thể thao.

Yellow Card – Red Card

Dịch nghĩa: Thẻ vàng – Thẻ đỏ

Từ này chỉ các tấm thẻ nhỏ có dạng hình chữ nhật này thường được các trọng tài rút ra để cảnh cáo hành vi phạm lỗi của các cầu thủ với đội bạn.

Tùy theo mức độ tình huống mà trọng tài sẽ đưa ra mức xử phạt thích hợp.

Xét theo tính hiệu lực thì 2 thẻ vàng sẽ tương đương với 1 thẻ đỏ. Nếu cầu thủ dính thẻ đỏ sẽ bị truất quyền thi đấu buộc rời khỏi sân.

Một số từ vựng bóng đá thông dụng khác

Từ vựng Dịch nghĩa
Pitch Sân bóng đá
Scoreboard Bảng điểm
Striker Tiền đạo
Defender Hậu vệ
Goalkeeper Thủ môn
Referee Trọng tài
Assistant referee Trọng tài biên
Coach Huấn luyện viên
Penalty kick Cú đá phạt đền
Corner kick Cú đá phạt góc
Captain’s armband Băng đội trưởng
Trophy Cúp
Whistle Còi

Các từ vựng về bóng đá đều khá đơn giản luôn xuất hiện nhiều lần trong các trận đấu. Vì vậy người xem chỉ cần để ý một chút là đã có thể nắm vững chúng một cách dễ dàng.

Các thành ngữ về bóng đá trong Tiếng Anh

Các thành ngữ về bóng đá trong Tiếng Anh

Là một fan trung thành của bộ môn bóng đá, ngoài việc hiểu rõ luật chơi một cách tường tận thì những kiến thức từ vựng tiếng anh về bóng đá cũng phần nào thể hiện đẳng cấp của bạn.

Sau đây là một số các thành ngữ được sử dụng phổ biến nhất:

  • Man on!

Dịch nghĩa: chú ý kìa, mau lên

Đây được xem là cụm từ vựng về bóng đá cửa miệng của các cầu thủ trong thi đấu bóng đá.

Nó dùng để nhắc nhở đồng đội của mình tập trung vào tình huống bóng khi có nguy cơ bị cướp bởi đối thủ ngay sau. Ngoài ra nó còn để thúc giục nhau chuyền bóng nhanh chóng hơn để nâng cao nhịp độ trận đấu.

  • Hit the woodwork

Dịch nghĩa: sút vào khung thành

Cụm từ vựng về bóng đá này để chỉ một tình huống dứt điểm vào trúng cột dọc hay xà ngang của đối phương. Những pha bóng như vậy thường có tỷ lệ thành bàn cao và đem đến những cảm xúc trái ngược.

Một bên là sự tiếc nuối, một bên lại là cảm giác lo lắng đến thót tim. Một trận đấu hấp dẫn đỉnh cao nên có thêm nhiều những pha bóng như vậy.

  • They got struck in

Dịch nghĩa : Họ đã rất tập trung, Họ đã rất đồng lòng

Đó là một lời tán thưởng mà các bình luận viên thường dành cho các tập thể đội bóng có tinh thần đoàn kết, quyết tâm thi đấu cao – một đức tính rất tốt  cần có ở bất kỳ môn thể thao nào.

  • On the sidelines

“Sidelines” là từ vựng về bóng đá dùng để chỉ đường kẻ vạch biên.

Trong một trận thi đấu bóng đá, tất cả quá trình sẽ diễn ra bên trong đường biên đó. Những người ở ngoài đường kẻ biên là những người không tham gia vào trận đấu.

Vì vậy “on the sidelines” có nghĩa là người ngoài cuộc, người theo dõi trận bóng.

  • Các cụm thành ngữ về bóng đá bằng tiếng Anh khác

Từ vựng về bóng đá Dịch nghĩa
Keep the ball rolling Duy trì phong độ
Drop the ball Khiến mọi người thất vọng
The goalkeeper made a howler Thủ môn đã mắc sai lầm
He got a lot of pace Anh ấy chạy chỗ rất tốt
Front runner Ứng cử viên sáng giá (xuất sắc)
Jump at something Giành lấy cơ hội
To throw in a curveball Gây bất ngờ
Deep – lying playmaker Phát động tấn công
Put eleven men behind the ball Đổ bê tông (đây là một chiến thuật phòng ngự)
The away- goal rule Luật bàn thắng sân khách
A head-to-head Xếp hạng theo số trận đối đầu ( đội có số trận thắng cao hơn sẽ xếp trên)
Get the ball rolling Trước giờ bóng lăn

Việc có thêm cho mình những vốn từ vựng tiếng anh về bóng đá sẽ giúp bạn tự tin trong giao tiếp nhiều hơn.

Thực tế, có rất nhiều cụm từ được dịch ra tiếng Việt chưa mang đứng ý nghĩa cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt. Vì vậy, khi tìm hiểu kỹ càng về nó sẽ giúp bạn có cái nhìn tường tận nhất cả về nội dung lẫn tinh thần.

Kết Luận

Trên đây là một số những từ vựng về bóng đá vô cùng thông dụng. Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ trau dồi thêm cho mình nhiều kiến thức bóng đá bổ ích.

Đừng quên theo dõi trang vebongdaonline.vn để bỏ túi những  kinh nghiệm và kiến thức hay ho nhé!

Nguyễn Võ Đình Nhi
Nguyễn Võ Đình Nhi
Đam mê viết blog và chia sẽ kiến thức về bóng đá ❤ Đình nhi with love

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

PHỔ BIẾN