Nếu bạn là một người hâm mộ bóng đá, bạn không thể không biết đến Champions League (hay cúp C1) – Giải đấu cao nhất cho các câu lạc bộ châu Âu tổ chức hằng năm. Giải đấu quy tụ các câu lạc bộ hàng đầu tại các quốc gia Châu Âu và thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. Trong bài viết này, hãy cùng với vebongdaonline.vn điểm qua danh sách các đội bóng vô địch C1!
Mục lục
Danh sách các đội bóng vô địch C1 qua các năm
Đến từ các quốc gia khắp châu Âu, UEFA Champions League đã chứng kiến sự bùng nổ của những đội bóng vĩ đại từ khi ra đời vào năm 1955. Từ đó đến nay, danh sách các đội bóng vô địch C1 đã trở thành bảng danh sách vinh danh những đội bóng hàng đầu với sức mạnh, tài năng và chiến tích ấn tượng trên đấu trường châu Âu. Hãy cùng điểm qua danh sách các đội bóng vô địch C1 qua các năm.
THAM KHẢO: Top 10 câu lạc bộ vô địch UEFA Champions League
Số thứ tự |
Mùa giải | CLB Vô địch | Tỷ số |
CLB Á quân |
1 |
2022 – 23 | Man City (Anh) | 1 – 0 | Inter Milan (Ý) |
2 |
2021 – 22 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 1 – 0 | Liverpool (Anh) |
3 |
2020 – 21 | Chelsea (Anh) | 1 – 0 | Manchester City (Anh) |
4 |
2019 – 20 | Bayern Munich (Đức) | 1 – 0 | Paris Saint-Germain (Pháp) |
5 |
2018 – 19 | Liverpool (Anh) | 2 – 0 | Tottenham Hotspur (Anh) |
6 |
2017 – 18 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 3 – 1 | Liverpool (Anh) |
7 |
2016 – 17 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 4 – 1 | Juventus (Ý) |
8 |
2015 – 16 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 1 – 1 (5 – 3) | Atlético Madrid (Tây Ban Nha) |
9 |
2014 – 15 | Barcelona (Tây Ban Nha) | 3 – 1 | Juventus (Ý) |
10 |
2013 – 14 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 4 – 1 | Atlético Madrid (Tây Ban Nha) |
11 |
2012 – 13 | Bayern Munich (Đức) | 2 – 1 | Borussia Dortmund (Đức) |
12 |
2011 – 12 | Chelsea (Anh) | 1 – 1 (4 – 3) | Bayern Munich (Đức) |
13 |
2010 – 11 | Barcelona (Tây Ban Nha) | 3 – 1 | Manchester United (Anh) |
14 |
2009 – 10 | Internazionale (Ý) | 2 – 0 | Bayern Munich (Đức) |
15 |
2008 – 09 | Barcelona (Tây Ban Nha) | 2 – 0 | Manchester United (Anh) |
16 |
2007 – 08 | Manchester United (Anh) | 1-1 (6-5) | Chelsea (Anh) |
17 |
2006 – 07 | Milan (Ý) | 2 – 1 | Liverpool (Anh) |
18 |
2005 – 06 | Barcelona (Tây Ban Nha) | 2 – 1 | Arsenal (Anh) |
19 |
2004 – 05 | Liverpool (Anh) | 3 – 3 | Milan (Ý) |
20 |
2003 – 04 | Porto (Bồ Đào Nha) | 3- 0 | Monaco (Pháp) |
21 |
2002 – 03 | Milan (Ý) | 0 – 0 | Juventus (Ý) |
22 |
2001 – 02 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 2 – 1 | Bayer Leverkusen (Đức) |
23 |
2000 – 01 | Bayern Munich (Đức) | 1 – 1 | Valencia (Tây Ban Nha) |
24 |
1999 – 2000 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 3 – 0 | Valencia (Tây Ban Nha) |
25 |
1998 – 99 | Manchester United (Anh) | 2 – 1 | Bayern Munich (Đức) |
26 |
1997 – 98 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 1 – 0 | Juventus (Ý) |
27 |
1996 – 97 | Borussia Dortmund (Đức) | 3 – 1 | Juventus (Ý) |
28 |
1995 – 96 | Juventus (Ý) | 1 – 1 | Ajax (Hà Lan) |
29 |
1994 – 95 | Ajax (Hà Lan) | 1 – 0 | Milan (Ý) |
30 |
1993 – 94 | Milan (Ý) | 4 – 0 | Barcelona (Tây Ban Nha) |
31 |
1992 – 93 | Marseille (Pháp) | 1 – 0 | Milan (Ý) |
32 |
1991 – 92 | Barcelona (Tây Ban Nha) | 1 – 0 | Sampdoria (Ý) |
33 |
1990 – 91 | Red Star Belgrade | 0 – 0 | Marseille (Pháp) |
34 |
1989 – 90 | Milan (Ý) | 1 – 0 | Benfica (Bồ Đào Nha) |
35 |
1988 – 89 | Milan (Ý) | 4 – 0 | Steaua Bucureşti (România) |
36 |
1987 – 88 | PSV (Hà Lan) | 0 – 0 | Benfica (Bồ Đào Nha) |
37 |
1986 – 87 | Porto (Bồ Đào Nha) | 2 – 1 | Bayern Munich (Đức) |
38 |
1985 – 86 | Steaua Bucureşti (România) | 0 – 0 | Barcelona (Tây Ban Nha) |
39 |
1984 – 85 | Juventus (Ý) | 1 – 0 | Liverpool (Anh) |
40 |
1983 – 84 | Liverpool (Anh) | 1 – 1 | Roma |
41 |
1982 – 83 | Hamburg (Tây Đức) | 1 – 0 | Juventus (Ý) |
42 |
1981 – 82 | Aston Villa (Anh) | 1 – 0 | Bayern Munich (Đức) |
43 |
1980 – 81 | Liverpool (Anh) | 1 – 0 | Real Madrid (Tây Ban Nha) |
44 |
1979 – 80 | Nottingham Forest (Anh) | 1 – 0 | Hamburg (Tây Đức) |
45 |
1978 – 79 | Nottingham Forest (Anh) | 1 – 0 | Malmö FF (Thụy Điển) |
46 |
1977 – 78 | Liverpool (Anh) | 1 – 0 | Club Brugge (Bỉ) |
47 |
1976 – 77 | Liverpool (Anh) | 3 – 1 | Borussia Mönchengladbach (Tây Đức) |
48 |
1975 – 76 | Bayern Munich (Đức) | 1 – 0 | Saint – Etienne (Pháp) |
49 |
1974 – 75 | Bayern Munich (Đức) | 2 – 0 | Leeds United (Anh) |
50 |
1973 – 74 Replay | Bayern Munich (Đức) | 4 – 0 | Atlético Madrid (Tây Ban Nha) |
51 |
1973 – 74 | Bayern Munich (Đức) | 1 – 1 | Atlético Madrid (Tây Ban Nha) |
52 |
1972 – 73 | Ajax (Hà Lan) | 1 – 0 | Juventus (Ý) |
53 |
1971 – 72 | Ajax (Hà Lan) | 2 – 0 | Internazionale (Ý) |
54 |
1970 – 71 | Ajax (Hà Lan) | 2 – 0 | Panathinaikos |
55 |
1969 – 70 | Feyenoord (Hà Lan) | 2 – 1 | Celtic (Scotland) |
56 |
1968 – 69 | Milan (Ý) | 4 – 1 | Ajax (Hà Lan) |
57 |
1967 – 68 | Manchester United (Anh) | 4 – 1 | Benfica (Bồ Đào Nha) |
58 |
1966 – 67 | Celtic (Scotland) | 2 – 1 | Internazionale (Ý) |
59 |
1965 – 66 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 2 – 1 | Partizan (Nam Tư) |
60 |
1964 – 65 | Internazionale (Ý) | 1 – 0 | Benfica (Bồ Đào Nha) |
61 |
1963 – 64 | Internazionale (Ý) | 3 – 1 | Real Madrid (Tây Ban Nha) |
62 |
1962 – 63 | Milan (Ý) | 2 – 1 | Benfica (Bồ Đào Nha) |
63 |
1961 – 62 | Benfica (Bồ Đào Nha) | 5 – 3 | Real Madrid (Tây Ban Nha) |
64 |
1960 – 61 | Benfica (Bồ Đào Nha) | 3 – 2 | Barcelona (Tây Ban Nha) |
65 |
1959 – 60 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 7 – 3 | Eintracht Frankfurt (Tây Đức) |
66 |
1958 – 59 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 2 – 0 | Stade de Reims (Pháp) |
67 |
1957 – 58 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 3 – 2 | Milan (Ý) |
68 |
1956 – 57 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 2 – 0 | Fiorentina (Ý) |
69 |
1955 – 56 | Real Madrid (Tây Ban Nha) | 4 – 3 | Stade de Reims (Pháp) |
Danh sách các đội bóng vô địch C1 nhiều nhất
Trong lịch sử của UEFA Champions League, có không ít đội bóng đã để lại dấu ấn không thể phủ nhận với số lần vô địch C1 khủng. Những đội này không chỉ là biểu tượng của sức mạnh và tài năng mà còn là những tập thể dẫn đầu ghi dấu ấn sâu sắc trong hành trình lịch sử của bóng đá châu Âu. Hãy cùng khám phá danh sách câu lạc bộ vô địch C1 nhiều nhất.
SÁT | CLB | Số lần vô địch |
Mùa vô địch |
1 | Real Madrid | 14 | 1956 , 1957 , 1958 , 1959 , 1960 , 1966 , 1998 , 2000 , 2002 , 2014 , 2016 , 2017 , 2018 , 2022. |
2 | AC Milan | 7 | 1963 , 1969 , 1989 , 1990 , 1994 , 2003 , 2007 |
3 | Bayern Munchen | 6 | 1974 , 1975 , 1976 , 2001 , 2013 , 2020 |
4 | Liverpool | 6 | 1977 , 1978 , 1981 , 1984 , 2005 , 2019 |
5 | Barcelona | 5 | 1992 , 2006 , 2009 , 2011 , 2015 |
6 | Ajax | 4 | 1971 , 1972 , 1973 , 1995 |
7 | Manchester United | 3 | 1968 , 1999 , 2008 |
8 | FC Internazionale Milano | 3 | 1964 , 1965 , 2010 |
9 | Juventus | 2 | 1985 , 1996 |
10 | Benfica | 2 | 1961 , 1962 |
11 | Chelsea | 2 | 2012 , 2021 |
12 | FC Nottingham Forest | 2 | 1979 , 1980 |
13 | Porto | 2 | 1987 , 2004 |
14 | FC Celtic | 1 | 1967 |
15 | Hamburger SV | 1 | 1983 |
16 | Steaua București | 1 | 1986 |
17 | Marseille | 1 | 1993 |
18 | Borussia Dortmund | 1 | 1997 |
19 | Feyenoord | 1 | 1970 |
20 | FC Aston Villa | 1 | 1982 |
21 | PSV Eindhoven | 1 | 1988 |
22 | Red Star Belgrade | 1 | 1991 |
23 | Man City | 1 | 2023 |
Kỷ lục tại Champions League (cúp C1)
Ngoài danh sách các đội bóng vô địch C1 thì dưới đây là một số kỷ lục tại giải đấu.
- Cầu thủ già nhất ghi bàn: Francesco Totti (AS Roma) – 38 tuổi 59 ngày.
- Cầu thủ trẻ nhất ghi bàn: Peter Ofori-Quaye (Olympiacos) – 17 tuổi 194 ngày.
- Trận chung kết có tỷ số cao nhất: Real Madrid 7-3 Eintracht Frankfurt (năm 1960).
- Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong một trận đấu: Lionel Messi – 5 bàn (Bayer Leverkusen vs Barcelona).
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất: Cristiano Ronaldo – 129 bàn.
- Cầu thủ duy nhất ghi bàn vào lưới nhiều đội bóng nhất: Raul Gonzalez – 33 đội bóng.
- Cầu thủ lập hat-trick trong thời gian ngắn nhất: Bafétimbi Gomis – 8 phút.
- Cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất ở các vòng knock-out: Cristiano Ronaldo – 63 bàn.
- Cầu thủ ghi bàn trong nhiều mùa giải nhất: Ryan Giggs – 16 mùa.
- Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất trong 1 trận chung kết: Alfredo Di Stéfano, Ferenc Puskás (Real Madrid) – 7 bàn.
THAM KHẢO: Chelsea có bao nhiêu cúp C1? Lịch sử thành công của CLB bóng đá nước Anh
Danh sách cầu thủ ghi nhiều bàn nhất cúp C1
Trong lịch sử của UEFA Champions League, có những cầu thủ đã để lại dấu ấn sâu đậm bằng việc ghi được nhiều bàn thắng không thể phủ nhận trên đấu trường châu Âu. Từ những siêu sao sáng giá như Cristiano Ronaldo và Lionel Messi đến những huyền thoại như Raúl và Filippo Inzaghi, dưới đây là danh sách những cầu thủ ghi nhiều bàn nhất C1.
Hạng | Cầu thủ | Số bàn | Số trận | Giai đoạn | Các đội từng thi đấu |
1. | Cristiano Ronaldo | 141 | 183 | 2003-hiện tại | Manchester United, Real Madrid, Juventus |
2. | Lionel Messi | 129 | 160 | 2005-hiện tại | Barcelona, PSG |
3. | Robert Lewandowski | 91 | 111 | 2011-hiện tại | Bayern Munich, Borussia Dortmund, Barcelona |
4. | Karim Benzema | 89 | 147 | 2005-hiện tại | Real Madrid, Lyon |
5. | Raul | 71 | 142 | 1995-2011 | Real Madrid, Schalke |
6. | Ruud van Nistelrooy | 56 | 73 | 1998-2009 | PSV, Manchester United, Real Madrid |
7. |
Thomas Muller | 53 | 138 | 2009-hiện tại | Bayern Munich |
8. | Thierry Henry | 50 | 112 | 1997-2012 | Monaco, Arsenal, Barcelona |
9. | Alfredo Di Stefano | 49 | 58 | 1955-1964 | Real Madrid |
10. | Zlatan Ibrahimovic | 48 | 124 | 2001- hiện tại | Ajax, Juventus, Inter Milan, Barcelona, AC Milan, PSG |
Danh sách cầu thủ vô địch Champions League (C1) nhiều nhất
Trong lịch sử Champions League có không ít cầu thủ nổi tiếng lên ngôi vị vô địch cúp C1 cùng với câu lạc bộ của họ. Những cầu thủ này là nhân tố quan trọng trong thành công của đội tại đấu trường châu Âu.
Cầu thủ | Số chức vô địch UCL* | Đội bóng |
---|---|---|
Paco Gento | 6 | Real Madrid |
Cristiano Ronaldo | 5 | Man Utd, Real Madrid |
Alessandro Costacurta | 5 | AC Milan |
Paolo Maldini | 5 | AC Milan |
Hector Rial | 5 | Real Madrid |
Marquitos | 5 | Real Madrid |
Lesmes II | 5 | Real Madrid |
Enrique Mateos | 5 | Real Madrid |
Alfredo di Stefano | 5 | Real Madrid |
Jose Maria Zarraga | 5 | Real Madrid |
Gareth Bale | 5 | Real Madrid |
Nacho | 5 | Real Madrid |
Daniel Carvajal | 5 | Real Madrid |
Isco | 5 | Real Madrid |
Luka Modric | 5 | Real Madrid |
Marcelo | 5 | Real Madrid |
Casemiro | 5 | Real Madrid |
Karim Benzema | 5 | Real Madrid |
Toni Kroos | 5 | Real Madrid |
Clarence Seedorf | 4 | Ajax, Real Madrid, AC Milan |
Raphael Varane | 4 | Real Madrid |
Sergio Ramos | 4 | Real Madrid |
Gerard Pique | 4 | Man Utd, Barcelona |
Andres Iniesta | 4 | Barcelona |
Xavi | 4 | Barcelona |
Lionel Messi | 4 | Barcelona |
Joseito | 4 | Real Madrid |
Phil Neal | 4 | Liverpool |
Jose Santamaría | 4 | Real Madrid |
Juan Santisteban | 4 | Real Madrid |
Juanito Alonso | 4 | Real Madrid |
Samuel Eto’o | 4 | Barcelona, Inter, Real Madrid |
Mateo Kovacic | 4 | Real Madrid, Chelsea |
Lucas Vazquez | 4 | Real Madrid |
Câu hỏi thường gặp
Câu lạc bộ nào vô địch Champions League (C1) nhiều nhất?
Real Madrid đang là câu lạc bộ vô địch cúp C1 nhiều nhất với 14 lần vô địch vào các năm: 1956 , 1957 , 1958 , 1959 , 1960 , 1966 , 1998 , 2000 , 2002 , 2014 , 2016 , 2017 , 2018 , 2022.
THAM KHẢO: Real Madrid có bao nhiêu cúp C1? Thành tích của Kền Kền Trắng
Ronaldo có bao nhiêu cúp C1?
Ronaldo vô địch cúp C1 5 lần vào các mùa giải năm 2008, 2014, 2016, 2017 và 2018. Trong đó, mùa giải 2008 với Manchester United và mùa giải 2014, 2016, 2017 và 2018 với Real Madrid.
Messi có bao nhiêu cúp C1?
Messi có 4 cúp vô địch C1 vào các năm 2006, 2009, 2011 & 2015.
Barca có bao nhiêu cúp C1?
Barcelona có 5 lần vô địch cúp C1 các mùa giải 1991 – 1992, 2005 – 2006, 2008 – 2009, 2010 – 2011 và 2014 – 2015.
Danh sách cầu thủ lớn tuổi nhất giành cúp C1
Cầu thủ | Tuổi | Mùa | Đội bóng | Kết quả trận chung kết | Ra sân trận chung kết |
Paolo Maldini | 38 tuổi 331 ngày | 2006/2007 | AC Milan | AC Milan 2-1 Liverpool | Có |
Pietro Vierchowod | 37 tuổi 46 ngày | 1995/1996 | Juventus | Ajax 1 – 1 Juventus (Pen: 4-2) | Có |
Alessandro Costacurta | 37 tuổi 34 ngày | 2002/2003 | AC Milan | Juventus 0-0 AC Milan (Pen: 3-2) | Có |
Javier Zanetti | 36 tuổi 285 ngày | 2009/2010 | Inter Milan | Bayern Munich 0-2 Inter Milan | Có |
Marco Materazzi | 36 tuổi 276 ngày | 2009/2010 | Inter Milan | Bayern Munich 0-2 Inter Milan | Có |
Đó là danh sách các đội bóng vô địch C1 qua các năm. Như bạn đã thấy, các đội bóng hàng đầu của châu Âu đã tạo nên những chiến tích đáng nể trong lịch sử của giải đấu này. Bạn hâm mộ bóng đá nào đang đứng đầu danh sách yêu thích của bạn? Hãy để lại ý kiến của bạn bên dưới. Tham khảo thêm thông tin chi tiết về các giải bóng đá tại đây.